Thời gian hiện tại ở Gakorokombe, Kicukiro District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Kicukiro District, Kigali Province – Gakorokombe. Đánh bẩy Gakorokombe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gakorokombe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gakorokombe, nhiều khách sạn ở Gakorokombe, dân số ở Gakorokombe, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Gakorokombe, Kicukiro District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:30
:30 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gakorokombe, Kicukiro District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Gakorokombe, Kicukiro District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -3°59'35" -2.007 |
Kinh độ | 30°9'16" 30.1545 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kigali Province, Republic of Rwanda
Dân số | 965,398 |
Tính số lượt xem | 16,723 |
Về Kicukiro District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 2,814 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 375,522 |
Sân bay gần Gakorokombe, Kicukiro District, Kigali Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 5 km 3 ml | |
GOM | Goma Airport | 109 km 68 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 176 km 110 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 199 km 124 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 311 km 194 ml |