Thời gian hiện tại ở Busanza, Kicukiro District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Kicukiro District, Kigali Province – Busanza. Đánh bẩy Busanza mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Busanza mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Busanza, nhiều khách sạn ở Busanza, dân số ở Busanza, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Busanza, Kicukiro District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:44
:45 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Busanza, Kicukiro District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Busanza, Kicukiro District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°0'23" -1.9937 |
Kinh độ | 30°9'30" 30.1583 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kigali Province, Republic of Rwanda
Dân số | 965,398 |
Tính số lượt xem | 17,137 |
Về Kicukiro District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 2,861 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 383,873 |
Sân bay gần Busanza, Kicukiro District, Kigali Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 4 km 3 ml | |
GOM | Goma Airport | 109 km 68 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 198 km 123 ml | |
KSE | Kasese Airport | 242 km 151 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 311 km 193 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 341 km 212 ml |