Thời gian hiện tại ở Gihuke, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Gicumbi District, Northern Province – Gihuke. Đánh bẩy Gihuke mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gihuke mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gihuke, nhiều khách sạn ở Gihuke, dân số ở Gihuke, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Gihuke, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:44
:39 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gihuke, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Gihuke, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°27'27" -1.5424 |
Kinh độ | 30°8'59" 30.1497 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Northern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 1,726,370 |
Tính số lượt xem | 77,494 |
Về Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 15,727 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 373,845 |
Sân bay gần Gihuke, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 47 km 29 ml | |
GOM | Goma Airport | 103 km 64 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 185 km 115 ml | |
KSE | Kasese Airport | 192 km 119 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 310 km 193 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 324 km 201 ml |