Thời gian hiện tại ở Rukazire, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Gicumbi District, Northern Province – Rukazire. Đánh bẩy Rukazire mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rukazire mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rukazire, nhiều khách sạn ở Rukazire, dân số ở Rukazire, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Rukazire, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:25
:17 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rukazire, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Rukazire, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°17'11" -1.7135 |
Kinh độ | 30°12'46" 30.2127 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Northern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 1,726,370 |
Tính số lượt xem | 78,407 |
Về Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 15,878 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 379,583 |
Sân bay gần Rukazire, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 29 km 18 ml | |
GOM | Goma Airport | 109 km 68 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 182 km 113 ml | |
KSE | Kasese Airport | 212 km 131 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 312 km 194 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 316 km 196 ml |