Thời gian hiện tại ở Wittinsburg, Bezirk Sissach, Kanton Basel-Landschaft, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Sissach, Kanton Basel-Landschaft – Wittinsburg. Đánh bẩy Wittinsburg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wittinsburg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wittinsburg, nhiều khách sạn ở Wittinsburg, dân số ở Wittinsburg, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Wittinsburg, Bezirk Sissach, Kanton Basel-Landschaft, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:29
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wittinsburg, Bezirk Sissach, Kanton Basel-Landschaft, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Wittinsburg, Bezirk Sissach, Kanton Basel-Landschaft, Switzerland
Vĩ độ | 47°25'31" 47.4252 |
Kinh độ | 7°50'29" 7.84128 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Kanton Basel-Landschaft, Switzerland
Dân số | 265,585 |
Tính số lượt xem | 6,981 |
Về Bezirk Sissach, Kanton Basel-Landschaft, Switzerland
Dân số | 33,991 |
Tính số lượt xem | 1,919 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 516,114 |
Sân bay gần Wittinsburg, Bezirk Sissach, Kanton Basel-Landschaft, Switzerland
BSL | EuroAirport Swiss | 30 km 19 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 30 km 19 ml | |
ZRH | Zurich Airport | 54 km 34 ml | |
BRN | Bern Airport | 63 km 39 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 126 km 78 ml | |
FKB | Baden-Airpark | 152 km 94 ml |