Thời gian hiện tại ở Franex, Broye District, Canton de Fribourg, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Broye District, Canton de Fribourg – Franex. Đánh bẩy Franex mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Franex mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Franex, nhiều khách sạn ở Franex, dân số ở Franex, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Franex, Broye District, Canton de Fribourg, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:04
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Franex, Broye District, Canton de Fribourg, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:58 |
Về Franex, Broye District, Canton de Fribourg, Switzerland
Vĩ độ | 46°47'33" 46.7924 |
Kinh độ | 6°49'19" 6.82206 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 248,953 |
Tính số lượt xem | 27,666 |
Về Broye District, Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 28,448 |
Tính số lượt xem | 2,071 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 521,532 |
Sân bay gần Franex, Broye District, Canton de Fribourg, Switzerland
BRN | Bern Airport | 54 km 33 ml | |
GVA | Geneve Airport | 83 km 52 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 105 km 65 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 105 km 65 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 109 km 68 ml | |
TRN | Turin Airport | 189 km 117 ml |