Thời gian hiện tại ở Montborget, Broye District, Canton de Fribourg, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Broye District, Canton de Fribourg – Montborget. Đánh bẩy Montborget mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Montborget mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Montborget, nhiều khách sạn ở Montborget, dân số ở Montborget, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Montborget, Broye District, Canton de Fribourg, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:18
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Montborget, Broye District, Canton de Fribourg, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:01 |
Về Montborget, Broye District, Canton de Fribourg, Switzerland
Vĩ độ | 46°47'41" 46.7947 |
Kinh độ | 6°47'24" 6.78995 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 248,953 |
Tính số lượt xem | 27,756 |
Về Broye District, Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 28,448 |
Tính số lượt xem | 2,074 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 523,221 |
Sân bay gần Montborget, Broye District, Canton de Fribourg, Switzerland
BRN | Bern Airport | 56 km 35 ml | |
GVA | Geneve Airport | 82 km 51 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 106 km 66 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 106 km 66 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 107 km 66 ml | |
TRN | Turin Airport | 190 km 118 ml |