Thời gian hiện tại ở Tārūt, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Tārūt. Đánh bẩy Tārūt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tārūt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tārūt, nhiều khách sạn ở Tārūt, dân số ở Tārūt, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Tārūt, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:00
:03 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tārūt, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Về Tārūt, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 26°34'24" 26.5733 |
Kinh độ | 50°2'25" 50.0403 |
Dân số | 85,371 |
Tính số lượt xem | 85,434 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,358 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 134,171 |
Sân bay gần Tārūt, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
DMM | King Fahd International Airport | 27 km 17 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 67 km 42 ml | |
HOF | Al-Ahsa Airport | 153 km 95 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 210 km 131 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 276 km 172 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 282 km 175 ml |