Thời gian hiện tại ở Al Qaţīf, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Al Qaţīf. Đánh bẩy Al Qaţīf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Qaţīf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Qaţīf, nhiều khách sạn ở Al Qaţīf, dân số ở Al Qaţīf, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Al Qaţīf, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:27
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Qaţīf, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Về Al Qaţīf, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 26°33'55" 26.5654 |
Kinh độ | 50°0'32" 50.0089 |
Dân số | 98,259 |
Tính số lượt xem | 98,319 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,338 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 133,920 |
Sân bay gần Al Qaţīf, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
DMM | King Fahd International Airport | 23 km 15 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 70 km 43 ml | |
HOF | Al-Ahsa Airport | 151 km 94 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 212 km 132 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 278 km 173 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 285 km 177 ml |