Thời gian hiện tại ở Ḩaraḑ, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Ḩaraḑ. Đánh bẩy Ḩaraḑ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩaraḑ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩaraḑ, nhiều khách sạn ở Ḩaraḑ, dân số ở Ḩaraḑ, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Ḩaraḑ, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:28
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩaraḑ, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Ḩaraḑ, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 24°8'55" 24.1485 |
Kinh độ | 49°3'28" 49.0577 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,500 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 135,694 |
Sân bay gần Ḩaraḑ, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
HOF | Al-Ahsa Airport | 135 km 84 ml | |
DMM | King Fahd International Airport | 269 km 167 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 282 km 175 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 284 km 176 ml |