Thời gian hiện tại ở Ḩanīdh, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Ḩanīdh. Đánh bẩy Ḩanīdh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩanīdh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩanīdh, nhiều khách sạn ở Ḩanīdh, dân số ở Ḩanīdh, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Ḩanīdh, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:20
:22 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩanīdh, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Ḩanīdh, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 26°34'47" 26.5798 |
Kinh độ | 48°37'40" 48.6279 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,353 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 134,117 |
Sân bay gần Ḩanīdh, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
DMM | King Fahd International Airport | 117 km 73 ml | |
HOF | Al-Ahsa Airport | 167 km 104 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 202 km 126 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 342 km 212 ml |