Thời gian hiện tại ở Al Ḩulaysīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Al Ḩulaysīyah. Đánh bẩy Al Ḩulaysīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩulaysīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩulaysīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩulaysīyah, dân số ở Al Ḩulaysīyah, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Al Ḩulaysīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:36
:06 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩulaysīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Al Ḩulaysīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 26°34'59" 26.583 |
Kinh độ | 48°40'20" 48.6723 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,355 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 134,149 |
Sân bay gần Al Ḩulaysīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
DMM | King Fahd International Airport | 113 km 70 ml | |
HOF | Al-Ahsa Airport | 165 km 102 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 198 km 123 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 339 km 210 ml |