Thời gian hiện tại ở Al Munayzilah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Al Munayzilah. Đánh bẩy Al Munayzilah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Munayzilah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Munayzilah, nhiều khách sạn ở Al Munayzilah, dân số ở Al Munayzilah, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Al Munayzilah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:58
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Munayzilah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Về Al Munayzilah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 25°22'60" 25.3833 |
Kinh độ | 49°40'0" 49.6667 |
Dân số | 16,296 |
Tính số lượt xem | 16,370 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,348 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 134,045 |
Sân bay gần Al Munayzilah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
HOF | Al-Ahsa Airport | 21 km 13 ml | |
DMM | King Fahd International Airport | 122 km 76 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 138 km 85 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 191 km 118 ml |