Thời gian hiện tại ở Ainokawa, Ichikawa Shi, Chiba-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ichikawa Shi, Chiba-ken – Ainokawa. Đánh bẩy Ainokawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ainokawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ainokawa, nhiều khách sạn ở Ainokawa, dân số ở Ainokawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ainokawa, Ichikawa Shi, Chiba-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:31
:31 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ainokawa, Ichikawa Shi, Chiba-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Ainokawa, Ichikawa Shi, Chiba-ken, Japan
Vĩ độ | 35°40'36" 35.6768 |
Kinh độ | 139°53'56" 139.899 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Chiba-ken, Japan
Dân số | 6,201,046 |
Tính số lượt xem | 118,357 |
Về Ichikawa Shi, Chiba-ken, Japan
Dân số | 469,148 |
Tính số lượt xem | 2,812 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,022,567 |
Sân bay gần Ainokawa, Ichikawa Shi, Chiba-ken, Japan
HND | Haneda Airport | 18 km 11 ml | |
NRT | Narita International Airport | 45 km 28 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 73 km 45 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 179 km 111 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 184 km 114 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 263 km 163 ml |