Thời gian hiện tại ở Abū Ḩadrīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Abū Ḩadrīyah. Đánh bẩy Abū Ḩadrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Ḩadrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Ḩadrīyah, nhiều khách sạn ở Abū Ḩadrīyah, dân số ở Abū Ḩadrīyah, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Abū Ḩadrīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:11
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Ḩadrīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Abū Ḩadrīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 27°19'60" 27.3333 |
Kinh độ | 48°58'0" 48.9667 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,334 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 133,866 |
Sân bay gần Abū Ḩadrīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
DMM | King Fahd International Airport | 126 km 79 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 203 km 126 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 233 km 145 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 257 km 160 ml |