Thời gian hiện tại ở Al Fāḑilī, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Al Fāḑilī. Đánh bẩy Al Fāḑilī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Fāḑilī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Fāḑilī, nhiều khách sạn ở Al Fāḑilī, dân số ở Al Fāḑilī, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Al Fāḑilī, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:37
:44 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Fāḑilī, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Al Fāḑilī, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 26°58'30" 26.975 |
Kinh độ | 49°10'25" 49.1737 |
Tính số lượt xem | 113 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,274 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 133,517 |
Sân bay gần Al Fāḑilī, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
DMM | King Fahd International Airport | 84 km 52 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 164 km 102 ml | |
HOF | Al-Ahsa Airport | 189 km 118 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 274 km 170 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 305 km 189 ml |