Thời gian hiện tại ở Al Jābirīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Al Jābirīyah. Đánh bẩy Al Jābirīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Jābirīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Jābirīyah, nhiều khách sạn ở Al Jābirīyah, dân số ở Al Jābirīyah, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Al Jābirīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:26
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Jābirīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Al Jābirīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 26°1'53" 26.0315 |
Kinh độ | 49°27'28" 49.4577 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,335 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 133,880 |
Sân bay gần Al Jābirīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
DMM | King Fahd International Airport | 60 km 37 ml | |
HOF | Al-Ahsa Airport | 82 km 51 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 120 km 74 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 227 km 141 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 352 km 219 ml |