Thời gian hiện tại ở Al Ḩafīrah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Al Ḩafīrah. Đánh bẩy Al Ḩafīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩafīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩafīrah, nhiều khách sạn ở Al Ḩafīrah, dân số ở Al Ḩafīrah, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Al Ḩafīrah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:04
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩafīrah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Về Al Ḩafīrah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 25°19'32" 25.3255 |
Kinh độ | 49°32'49" 49.5469 |
Tính số lượt xem | 101 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,358 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 134,171 |
Sân bay gần Al Ḩafīrah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
HOF | Al-Ahsa Airport | 7 km 4 ml | |
DMM | King Fahd International Airport | 130 km 81 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 151 km 94 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 202 km 126 ml |