Thời gian hiện tại ở Auboranges, Glâne District, Canton de Fribourg, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Glâne District, Canton de Fribourg – Auboranges. Đánh bẩy Auboranges mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Auboranges mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Auboranges, nhiều khách sạn ở Auboranges, dân số ở Auboranges, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Auboranges, Glâne District, Canton de Fribourg, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:36
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Auboranges, Glâne District, Canton de Fribourg, Switzerland
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Auboranges, Glâne District, Canton de Fribourg, Switzerland
Vĩ độ | 46°35'5" 46.5846 |
Kinh độ | 6°48'16" 6.80445 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 248,953 |
Tính số lượt xem | 27,502 |
Về Glâne District, Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 21,790 |
Tính số lượt xem | 3,014 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 517,327 |
Sân bay gần Auboranges, Glâne District, Canton de Fribourg, Switzerland
BRN | Bern Airport | 65 km 40 ml | |
GVA | Geneve Airport | 67 km 41 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 116 km 72 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 126 km 78 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 126 km 78 ml | |
TRN | Turin Airport | 168 km 104 ml |