Tất cả các múi giờ ở Beyrouth, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Beyrouth. Đánh bẩy Beyrouth mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Beyrouth mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Lebanon, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian hiện tại ở Beyrouth, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:19
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Beyrouth, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Tất cả các thành phố của Beyrouth, Lebanon nơi chúng ta biết múi giờ
- Beirut
- Ra’s Bayrūt
- Tallet el Khayyat
- Sabra
- Basta el Faouqa
- Yasouiyeh
- Corniche al Naher
- Malaab
- Jounblat
- Aïn et Tiné
- En Nasra
- St. Elie Btina
- Al Aazariyé
- Hayachene
- Ouadi Bou Jmīl
- El Cabbouchiyé
- Mar Nqoula
- Basta et Tahta
- Raouché
- Verdun
- Sodeco
- Haddad
- El Izaa
- Karm ez Zaïtoun
- El Qbaïyat
- Ramlet el Baïda
- Khodr
- Sanayeaa
- Saloumi
- Furn Al Hayek
- El Aamliyé
- El Maarad
- Al Mudawwar
- Tayouneh
- Dar el Fatoua
- Aïn el Mraïsse
- Batrakiyé
- El Maqassed
- El Horge
- Al Rachidine
- El Maslakh
- El Majidiye
- Mar Elias
- Al Muşayţbah
- El Ouardiyé
- Ras en Nabaa
- Qoraïtem
- Palais de Justice
- Mar Maroun
- El Ouata
- Bachoura
- Moustachfa er Roum
- Nor Hadjen
- Sanayeaa
- El Achrafiyé
- Badaro
- El Manara
- Ramlet el Bayda
- Tariq en Nahr
- Adleih
- Fourn el Hayeck
- Mar Mikhael
- Al Marfa’
- El Mazraa
- Zuqāq al Balāţ
- Al Hikmeh
- Nouaïré
- Tariq ej Jdidé
- Ez Zarif
- Habs el Qalaa
- Unesco
- ‘Ayn al Muraysá
- Hamra
- Bourj Abou Haïdar
- Serail
- El Msaïtbé
- Bab Idriss
- Sassine
- Es Snoubra
- Aş Şayfī
- El Karantina
- Sâqiet ej Janzir
- Minet el Hosn
- Mar Mkhayel
- Parc
- Es Siyâr
- Jisr
- Ej Jeitaoui
- Ej Jimmaïze
- Chatila
- Mar Mitr
- Tallet ed Drouz
- Marfaa
- Hotel Dieu
- Béchara el-Khoury Square
- El Ghabe
- Qantari
- Ar Rawshah
- Es Sioufi
- Er Rmeïl
- Ras Beyrouth
- Furn el Chebbak
Về Beyrouth, Lebanon
Tính số lượt xem | 6,240 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 143,499 |