Thời gian hiện tại ở Rawḑat Wuthaylān, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Minţaqat ar Riyāḑ – Rawḑat Wuthaylān. Đánh bẩy Rawḑat Wuthaylān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rawḑat Wuthaylān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rawḑat Wuthaylān, nhiều khách sạn ở Rawḑat Wuthaylān, dân số ở Rawḑat Wuthaylān, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Rawḑat Wuthaylān, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:36
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rawḑat Wuthaylān, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Rawḑat Wuthaylān, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 25°30'35" 25.5097 |
Kinh độ | 44°24'37" 44.4104 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 5,588,987 |
Tính số lượt xem | 27,921 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 135,067 |
Sân bay gần Rawḑat Wuthaylān, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
ELQ | Prince Nayef bin Abdulaziz Regional Airport | 109 km 68 ml | |
DWD | Dawadmi Airport | 122 km 76 ml | |
RUH | King Khaled International Airport | 239 km 148 ml |