Thời gian hiện tại ở Ḩalqat al ‘Afraj, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Minţaqat ar Riyāḑ – Ḩalqat al ‘Afraj. Đánh bẩy Ḩalqat al ‘Afraj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩalqat al ‘Afraj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩalqat al ‘Afraj, nhiều khách sạn ở Ḩalqat al ‘Afraj, dân số ở Ḩalqat al ‘Afraj, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Ḩalqat al ‘Afraj, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:33
:46 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩalqat al ‘Afraj, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Ḩalqat al ‘Afraj, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 24°12'25" 24.2069 |
Kinh độ | 47°14'42" 47.245 |
Tính số lượt xem | 76 |
Về Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 5,588,987 |
Tính số lượt xem | 27,520 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 133,249 |
Sân bay gần Ḩalqat al ‘Afraj, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
RUH | King Khaled International Airport | 100 km 62 ml | |
HOF | Al-Ahsa Airport | 257 km 160 ml | |
DMM | King Fahd International Airport | 360 km 223 ml |