Thời gian hiện tại ở Ḩillat Abū Ḩizām, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Minţaqat ar Riyāḑ – Ḩillat Abū Ḩizām. Đánh bẩy Ḩillat Abū Ḩizām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩillat Abū Ḩizām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩillat Abū Ḩizām, nhiều khách sạn ở Ḩillat Abū Ḩizām, dân số ở Ḩillat Abū Ḩizām, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Ḩillat Abū Ḩizām, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:31
:13 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩillat Abū Ḩizām, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Ḩillat Abū Ḩizām, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 24°11'40" 24.1945 |
Kinh độ | 47°16'16" 47.2712 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 5,588,987 |
Tính số lượt xem | 27,601 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 133,762 |
Sân bay gần Ḩillat Abū Ḩizām, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
RUH | King Khaled International Airport | 103 km 64 ml | |
HOF | Al-Ahsa Airport | 255 km 159 ml | |
DMM | King Fahd International Airport | 359 km 223 ml |