Thời gian hiện tại ở Gros Truyo, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Gruyère District, Canton de Fribourg – Gros Truyo. Đánh bẩy Gros Truyo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gros Truyo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gros Truyo, nhiều khách sạn ở Gros Truyo, dân số ở Gros Truyo, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Gros Truyo, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:33
:19 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gros Truyo, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Gros Truyo, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Vĩ độ | 46°31'44" 46.5288 |
Kinh độ | 7°5'27" 7.09073 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 248,953 |
Tính số lượt xem | 27,623 |
Về Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 49,022 |
Tính số lượt xem | 11,629 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 520,638 |
Sân bay gần Gros Truyo, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
BRN | Bern Airport | 53 km 33 ml | |
GVA | Geneve Airport | 83 km 51 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 124 km 77 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 124 km 77 ml | |
ZRH | Zurich Airport | 152 km 94 ml | |
TRN | Turin Airport | 155 km 96 ml |