Thời gian hiện tại ở Abā ar Ruwāth, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah – Abā ar Ruwāth. Đánh bẩy Abā ar Ruwāth mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abā ar Ruwāth mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abā ar Ruwāth, nhiều khách sạn ở Abā ar Ruwāth, dân số ở Abā ar Ruwāth, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Abā ar Ruwāth, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:06
:17 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abā ar Ruwāth, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Abā ar Ruwāth, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 30°27'23" 30.4565 |
Kinh độ | 42°0'25" 42.0069 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 320,524 |
Tính số lượt xem | 4,558 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 133,255 |
Sân bay gần Abā ar Ruwāth, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
RAE | Arar Airport | 97 km 60 ml | |
RAH | Rafha Airport | 170 km 106 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 284 km 176 ml |