Thời gian hiện tại ở As Sāddah, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah – As Sāddah. Đánh bẩy As Sāddah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sāddah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sāddah, nhiều khách sạn ở As Sāddah, dân số ở As Sāddah, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở As Sāddah, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:20
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sāddah, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về As Sāddah, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 29°32'30" 29.5418 |
Kinh độ | 42°5'50" 42.0973 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 320,524 |
Tính số lượt xem | 4,560 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 133,359 |
Sân bay gần As Sāddah, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
RAH | Rafha Airport | 135 km 84 ml | |
RAE | Arar Airport | 177 km 110 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 350 km 217 ml |