Thời gian hiện tại ở Grange Neuve, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Gruyère District, Canton de Fribourg – Grange Neuve. Đánh bẩy Grange Neuve mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grange Neuve mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grange Neuve, nhiều khách sạn ở Grange Neuve, dân số ở Grange Neuve, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Grange Neuve, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:09
:31 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grange Neuve, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Về Grange Neuve, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Vĩ độ | 46°37'8" 46.619 |
Kinh độ | 6°57'31" 6.95867 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 248,953 |
Tính số lượt xem | 27,622 |
Về Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 49,022 |
Tính số lượt xem | 11,628 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 520,625 |
Sân bay gần Grange Neuve, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
BRN | Bern Airport | 53 km 33 ml | |
GVA | Geneve Airport | 78 km 49 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 117 km 73 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 117 km 73 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 126 km 78 ml | |
TRN | Turin Airport | 167 km 104 ml |