Thời gian hiện tại ở Al Muwayliḩ, Minţaqat Tabūk, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Minţaqat Tabūk – Al Muwayliḩ. Đánh bẩy Al Muwayliḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Muwayliḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Muwayliḩ, nhiều khách sạn ở Al Muwayliḩ, dân số ở Al Muwayliḩ, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Al Muwayliḩ, Minţaqat Tabūk, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:07
:59 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Muwayliḩ, Minţaqat Tabūk, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Al Muwayliḩ, Minţaqat Tabūk, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 27°41'33" 27.6925 |
Kinh độ | 35°28'57" 35.4825 |
Tính số lượt xem | 81 |
Về Minţaqat Tabūk, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 708,860 |
Tính số lượt xem | 2,613 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 129,953 |
Sân bay gần Al Muwayliḩ, Minţaqat Tabūk, Kingdom of Saudi Arabia
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 113 km 70 ml | |
TUU | Tabuk Regional Airport | 134 km 83 ml | |
EJH | Wedjh Airport | 192 km 119 ml | |
ETH | Eilat Airport | 214 km 133 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 218 km 135 ml | |
VDA | Ovda Airport | 257 km 160 ml |