Thời gian hiện tại ở Aş Şawrah, Minţaqat Tabūk, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Minţaqat Tabūk – Aş Şawrah. Đánh bẩy Aş Şawrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şawrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şawrah, nhiều khách sạn ở Aş Şawrah, dân số ở Aş Şawrah, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Aş Şawrah, Minţaqat Tabūk, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:31
:39 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şawrah, Minţaqat Tabūk, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Aş Şawrah, Minţaqat Tabūk, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 27°52'60" 27.8833 |
Kinh độ | 35°19'0" 35.3167 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Minţaqat Tabūk, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 708,860 |
Tính số lượt xem | 2,613 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 129,949 |
Sân bay gần Aş Şawrah, Minţaqat Tabūk, Kingdom of Saudi Arabia
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 92 km 57 ml | |
TUU | Tabuk Regional Airport | 138 km 86 ml | |
ETH | Eilat Airport | 189 km 118 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 194 km 121 ml | |
EJH | Wedjh Airport | 219 km 136 ml | |
VDA | Ovda Airport | 233 km 145 ml |