Thời gian hiện tại ở Les Asses, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Gruyère District, Canton de Fribourg – Les Asses. Đánh bẩy Les Asses mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Asses mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Asses, nhiều khách sạn ở Les Asses, dân số ở Les Asses, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Les Asses, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:13
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Asses, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:57 |
Về Les Asses, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Vĩ độ | 46°36'28" 46.6079 |
Kinh độ | 6°59'33" 6.99257 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 248,953 |
Tính số lượt xem | 27,652 |
Về Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 49,022 |
Tính số lượt xem | 11,636 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 521,263 |
Sân bay gần Les Asses, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
BRN | Bern Airport | 52 km 32 ml | |
GVA | Geneve Airport | 80 km 50 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 118 km 73 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 118 km 73 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 128 km 80 ml | |
TRN | Turin Airport | 165 km 103 ml |