Thời gian hiện tại ở La Grosse-Oubèca, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Gruyère District, Canton de Fribourg – La Grosse-Oubèca. Đánh bẩy La Grosse-Oubèca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Grosse-Oubèca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Grosse-Oubèca, nhiều khách sạn ở La Grosse-Oubèca, dân số ở La Grosse-Oubèca, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở La Grosse-Oubèca, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:59
:35 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Grosse-Oubèca, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về La Grosse-Oubèca, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Vĩ độ | 46°35'37" 46.5937 |
Kinh độ | 7°1'45" 7.02925 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 248,953 |
Tính số lượt xem | 27,602 |
Về Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 49,022 |
Tính số lượt xem | 11,620 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 519,940 |
Sân bay gần La Grosse-Oubèca, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
BRN | Bern Airport | 51 km 31 ml | |
GVA | Geneve Airport | 82 km 51 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 118 km 73 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 118 km 73 ml | |
ZRH | Zurich Airport | 150 km 93 ml | |
TRN | Turin Airport | 163 km 101 ml |