Thời gian hiện tại ở Les Caudrés, Veveyse District, Canton de Fribourg, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Veveyse District, Canton de Fribourg – Les Caudrés. Đánh bẩy Les Caudrés mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Caudrés mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Caudrés, nhiều khách sạn ở Les Caudrés, dân số ở Les Caudrés, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Les Caudrés, Veveyse District, Canton de Fribourg, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:32
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Caudrés, Veveyse District, Canton de Fribourg, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:09 |
Về Les Caudrés, Veveyse District, Canton de Fribourg, Switzerland
Vĩ độ | 46°35'7" 46.5854 |
Kinh độ | 6°51'44" 6.86216 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 248,953 |
Tính số lượt xem | 28,100 |
Về Veveyse District, Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 16,952 |
Tính số lượt xem | 2,959 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 529,540 |
Sân bay gần Les Caudrés, Veveyse District, Canton de Fribourg, Switzerland
BRN | Bern Airport | 61 km 38 ml | |
GVA | Geneve Airport | 70 km 44 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 120 km 75 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 124 km 77 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 124 km 77 ml | |
TRN | Turin Airport | 166 km 103 ml |