Thời gian hiện tại ở Chêne-Bougeries, Geneva, Genève, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Geneva, Genève – Chêne-Bougeries. Đánh bẩy Chêne-Bougeries mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chêne-Bougeries mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chêne-Bougeries, nhiều khách sạn ở Chêne-Bougeries, dân số ở Chêne-Bougeries, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Chêne-Bougeries, Geneva, Genève, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:12
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chêne-Bougeries, Geneva, Genève, Switzerland
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:01 |
Về Chêne-Bougeries, Geneva, Genève, Switzerland
Vĩ độ | 46°11'54" 46.1984 |
Kinh độ | 6°11'11" 6.18642 |
Dân số | 10,487 |
Tính số lượt xem | 10,532 |
Về Genève, Switzerland
Dân số | 433,978 |
Tính số lượt xem | 6,248 |
Về Geneva, Genève, Switzerland
Tính số lượt xem | 5,851 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 523,000 |
Sân bay gần Chêne-Bougeries, Geneva, Genève, Switzerland
GVA | Geneve Airport | 7 km 4 ml | |
LYS | Lyon Saint-Exupery International Airport | 101 km 63 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 111 km 69 ml | |
GNB | Grenoble-Isere Airport | 114 km 71 ml | |
BRN | Bern Airport | 128 km 80 ml | |
TRN | Turin Airport | 159 km 99 ml |