Thời gian hiện tại ở Era da la Bescha, Region Engiadina Bassa / Val Müstair, Kanton Graubünden, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Region Engiadina Bassa / Val Müstair, Kanton Graubünden – Era da la Bescha. Đánh bẩy Era da la Bescha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Era da la Bescha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Era da la Bescha, nhiều khách sạn ở Era da la Bescha, dân số ở Era da la Bescha, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Era da la Bescha, Region Engiadina Bassa / Val Müstair, Kanton Graubünden, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:57
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Era da la Bescha, Region Engiadina Bassa / Val Müstair, Kanton Graubünden, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Era da la Bescha, Region Engiadina Bassa / Val Müstair, Kanton Graubünden, Switzerland
Vĩ độ | 46°36'33" 46.6093 |
Kinh độ | 10°19'53" 10.3315 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Kanton Graubünden, Switzerland
Dân số | 181,081 |
Tính số lượt xem | 28,779 |
Về Region Engiadina Bassa / Val Müstair, Kanton Graubünden, Switzerland
Dân số | 9,476 |
Tính số lượt xem | 2,423 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 525,308 |
Sân bay gần Era da la Bescha, Region Engiadina Bassa / Val Müstair, Kanton Graubünden, Switzerland
INN | Innsbruck Airport | 106 km 66 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 113 km 70 ml | |
BGY | Orio al Serio International Airport | 116 km 72 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 132 km 82 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 133 km 83 ml | |
VRN | Verona Villafranca Airport | 141 km 88 ml |