Thời gian hiện tại ở Grenåskälen, Strömsunds kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Strömsunds kommun, Jämtlands län – Grenåskälen. Đánh bẩy Grenåskälen mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grenåskälen mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grenåskälen, nhiều khách sạn ở Grenåskälen, dân số ở Grenåskälen, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Grenåskälen, Strömsunds kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:22
:33 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grenåskälen, Strömsunds kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 03:33 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 22:15 |
Về Grenåskälen, Strömsunds kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 63°40'60" 63.6833 |
Kinh độ | 15°31'0" 15.5167 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 126,201 |
Tính số lượt xem | 51,586 |
Về Strömsunds kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 12,207 |
Tính số lượt xem | 8,349 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,061,590 |
Sân bay gần Grenåskälen, Strömsunds kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
OSD | Are Ostersund Airport | 74 km 46 ml | |
VHM | Vilhelmina Airport | 117 km 73 ml | |
KRF | Kramfors Airport | 133 km 82 ml | |
SDL | Sundsvall-Timra Airport | 161 km 100 ml | |
EVG | Sveg Airport | 193 km 120 ml | |
HMV | Hemavan Airport | 228 km 141 ml |