Thời gian hiện tại ở Gåssjö, Härjedalens kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Härjedalens kommun, Jämtlands län – Gåssjö. Đánh bẩy Gåssjö mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gåssjö mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gåssjö, nhiều khách sạn ở Gåssjö, dân số ở Gåssjö, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Gåssjö, Härjedalens kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:57
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gåssjö, Härjedalens kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 03:41 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 22:09 |
Về Gåssjö, Härjedalens kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 62°7'60" 62.1333 |
Kinh độ | 15°24'0" 15.4 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 126,201 |
Tính số lượt xem | 51,790 |
Về Härjedalens kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 10,435 |
Tính số lượt xem | 8,151 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,067,101 |
Sân bay gần Gåssjö, Härjedalens kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
EVG | Sveg Airport | 56 km 35 ml | |
SDL | Sundsvall-Timra Airport | 114 km 71 ml | |
OSD | Are Ostersund Airport | 127 km 79 ml | |
KRF | Kramfors Airport | 159 km 99 ml | |
VHM | Vilhelmina Airport | 283 km 176 ml |