Thời gian hiện tại ở Bramberg - St. Karli, Lucerne-Stadt District, Kanton Luzern, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Lucerne-Stadt District, Kanton Luzern – Bramberg - St. Karli. Đánh bẩy Bramberg - St. Karli mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bramberg - St. Karli mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bramberg - St. Karli, nhiều khách sạn ở Bramberg - St. Karli, dân số ở Bramberg - St. Karli, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Bramberg - St. Karli, Lucerne-Stadt District, Kanton Luzern, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:26
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bramberg - St. Karli, Lucerne-Stadt District, Kanton Luzern, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Bramberg - St. Karli, Lucerne-Stadt District, Kanton Luzern, Switzerland
Vĩ độ | 47°3'24" 47.0566 |
Kinh độ | 8°17'52" 8.29779 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Kanton Luzern, Switzerland
Dân số | 362,215 |
Tính số lượt xem | 23,612 |
Về Lucerne-Stadt District, Kanton Luzern, Switzerland
Dân số | 79,478 |
Tính số lượt xem | 1,143 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 517,262 |
Sân bay gần Bramberg - St. Karli, Lucerne-Stadt District, Kanton Luzern, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 48 km 30 ml | |
BRN | Bern Airport | 62 km 39 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 83 km 52 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 84 km 52 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 107 km 66 ml | |
LUG | Lugano Airport | 126 km 79 ml |