Tất cả các múi giờ ở Lucerne-Stadt District, Kanton Luzern, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Lucerne-Stadt District – Kanton Luzern. Đánh bẩy Lucerne-Stadt District, Kanton Luzern mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lucerne-Stadt District, Kanton Luzern mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Switzerland. Mã điện thoại ở Switzerland. Mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian hiện tại ở Lucerne-Stadt District, Kanton Luzern, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:02
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lucerne-Stadt District, Kanton Luzern, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Tất cả các thành phố của Lucerne-Stadt District, Kanton Luzern, Switzerland nơi chúng ta biết múi giờ
- Luzern
- Littau
- Hochwacht - Zürichstrasse
- Hirschmatt - Kleinstadt
- Würzenbach
- Bramberg - St. Karli
- Baselstrasse - Bernstrasse
- Ruopigen
- Unterlachen - Tribschen
- Langensand - Matthof
- Hirtenhof
- Obergütsch - Untergütsch
- Maihof - Rotsee
- Obergütsch
- Oberseeburg - Rebstock
- Halde - Lützelmatt
- Neustadt - Voltastrasse
- Reussbühl
- Bruch - Gibraltar
- Seeburg
- Bellerive - Schlössli
- Maihof
- Wesemlin - Dreilinden
- Obergrund - Allmend
- Rönnimoos
- Sternmatt - Hochrüti
- Würzenbach - Schädrüti
- Altstadt - Wey
- Büttenen
Về Lucerne-Stadt District, Kanton Luzern, Switzerland
Dân số | 79,478 |
Tính số lượt xem | 1,143 |
Về Kanton Luzern, Switzerland
Dân số | 362,215 |
Tính số lượt xem | 23,622 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 517,467 |