Thời gian hiện tại ở Norra Kvarnberget, Ludvika Kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Ludvika Kommun, Dalarna – Norra Kvarnberget. Đánh bẩy Norra Kvarnberget mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Norra Kvarnberget mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Norra Kvarnberget, nhiều khách sạn ở Norra Kvarnberget, dân số ở Norra Kvarnberget, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Norra Kvarnberget, Ludvika Kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:22
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Norra Kvarnberget, Ludvika Kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Về Norra Kvarnberget, Ludvika Kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 60°13'0" 60.2167 |
Kinh độ | 14°10'60" 14.1833 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Dalarna, Kingdom of Sweden
Dân số | 276,555 |
Tính số lượt xem | 65,678 |
Về Ludvika Kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
Dân số | 25,778 |
Tính số lượt xem | 4,855 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,045,313 |
Sân bay gần Norra Kvarnberget, Ludvika Kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
HFS | Hagfors Airport | 41 km 25 ml | |
BLE | Dala Airport | 77 km 48 ml | |
MXX | Mora Airport | 84 km 52 ml | |
KSD | Karlstad Airport | 103 km 64 ml | |
ORB | Orebro-Bofors Airport | 120 km 75 ml | |
EVG | Sveg Airport | 202 km 126 ml |