Thời gian hiện tại ở Grangärdes Hästberg, Ludvika Kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Ludvika Kommun, Dalarna – Grangärdes Hästberg. Đánh bẩy Grangärdes Hästberg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grangärdes Hästberg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grangärdes Hästberg, nhiều khách sạn ở Grangärdes Hästberg, dân số ở Grangärdes Hästberg, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Grangärdes Hästberg, Ludvika Kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:20
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grangärdes Hästberg, Ludvika Kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:13 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 21:39 |
Về Grangärdes Hästberg, Ludvika Kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 60°19'0" 60.3167 |
Kinh độ | 15°4'0" 15.0667 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Dalarna, Kingdom of Sweden
Dân số | 276,555 |
Tính số lượt xem | 66,363 |
Về Ludvika Kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
Dân số | 25,778 |
Tính số lượt xem | 4,910 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,055,938 |
Sân bay gần Grangärdes Hästberg, Ludvika Kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
BLE | Dala Airport | 27 km 17 ml | |
MXX | Mora Airport | 78 km 48 ml | |
VST | Vasteras/Hasslo Airport | 119 km 74 ml | |
ORB | Orebro-Bofors Airport | 121 km 75 ml | |
XFJ | Eskilstuna C Rail Station | 133 km 83 ml | |
EVG | Sveg Airport | 195 km 121 ml |