Thời gian hiện tại ở Risögrund, Kalix Kommun, Norrbotten, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Kalix Kommun, Norrbotten – Risögrund. Đánh bẩy Risögrund mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Risögrund mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Risögrund, nhiều khách sạn ở Risögrund, dân số ở Risögrund, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Risögrund, Kalix Kommun, Norrbotten, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:05
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Risögrund, Kalix Kommun, Norrbotten, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 02:48 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 21:58 |
Về Risögrund, Kalix Kommun, Norrbotten, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 65°48'39" 65.8109 |
Kinh độ | 23°14'42" 23.245 |
Dân số | 594 |
Tính số lượt xem | 657 |
Về Norrbotten, Kingdom of Sweden
Dân số | 248,637 |
Tính số lượt xem | 44,015 |
Về Kalix Kommun, Norrbotten, Kingdom of Sweden
Dân số | 16,688 |
Tính số lượt xem | 3,184 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,052,804 |
Sân bay gần Risögrund, Kalix Kommun, Norrbotten, Kingdom of Sweden
LLA | Lulea Airport | 59 km 37 ml | |
KEM | Kemi/Tornio Airport | 61 km 38 ml | |
OUL | Oulu Airport | 139 km 86 ml | |
RVN | Rovaniemi Airport | 143 km 89 ml | |
PJA | Pajala Airport | 160 km 99 ml | |
KTT | Kittila Airport | 221 km 138 ml |