Thời gian hiện tại ở Lillä Gottsätter, Örebro Kommun, Örebro län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Örebro Kommun, Örebro län – Lillä Gottsätter. Đánh bẩy Lillä Gottsätter mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lillä Gottsätter mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lillä Gottsätter, nhiều khách sạn ở Lillä Gottsätter, dân số ở Lillä Gottsätter, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Lillä Gottsätter, Örebro Kommun, Örebro län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:59
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lillä Gottsätter, Örebro Kommun, Örebro län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:13 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 21:37 |
Về Lillä Gottsätter, Örebro Kommun, Örebro län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 59°21'0" 59.35 |
Kinh độ | 15°11'60" 15.2 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Örebro län, Kingdom of Sweden
Dân số | 283,113 |
Tính số lượt xem | 40,012 |
Về Örebro Kommun, Örebro län, Kingdom of Sweden
Dân số | 135,774 |
Tính số lượt xem | 12,211 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,064,216 |
Sân bay gần Lillä Gottsätter, Örebro Kommun, Örebro län, Kingdom of Sweden
ORB | Orebro-Bofors Airport | 16 km 10 ml | |
XFJ | Eskilstuna C Rail Station | 74 km 46 ml | |
VST | Vasteras/Hasslo Airport | 85 km 53 ml | |
NRK | Kungsangen Airport | 104 km 65 ml | |
LPI | Linkoping City Airport | 108 km 67 ml | |
BLE | Dala Airport | 121 km 75 ml |