Thời gian hiện tại ở Leid Härggis, Nidwalden, Kanton Nidwalden, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Nidwalden, Kanton Nidwalden – Leid Härggis. Đánh bẩy Leid Härggis mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Leid Härggis mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Leid Härggis, nhiều khách sạn ở Leid Härggis, dân số ở Leid Härggis, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Leid Härggis, Nidwalden, Kanton Nidwalden, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:40
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Leid Härggis, Nidwalden, Kanton Nidwalden, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Leid Härggis, Nidwalden, Kanton Nidwalden, Switzerland
Vĩ độ | 46°57'12" 46.9534 |
Kinh độ | 8°29'23" 8.48978 |
Tính số lượt xem | 78 |
Về Kanton Nidwalden, Switzerland
Dân số | 40,794 |
Tính số lượt xem | 11,726 |
Về Nidwalden, Kanton Nidwalden, Switzerland
Tính số lượt xem | 11,390 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 517,831 |
Sân bay gần Leid Härggis, Nidwalden, Kanton Nidwalden, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 56 km 35 ml | |
BRN | Bern Airport | 75 km 47 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 100 km 62 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 102 km 63 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 102 km 63 ml | |
LUG | Lugano Airport | 110 km 69 ml |