Thời gian hiện tại ở Stora Lönnhöjden, Filipstads Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Filipstads Kommun, Värmlands län – Stora Lönnhöjden. Đánh bẩy Stora Lönnhöjden mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stora Lönnhöjden mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stora Lönnhöjden, nhiều khách sạn ở Stora Lönnhöjden, dân số ở Stora Lönnhöjden, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Stora Lönnhöjden, Filipstads Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:36
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stora Lönnhöjden, Filipstads Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:18 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 21:41 |
Về Stora Lönnhöjden, Filipstads Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 60°7'0" 60.1167 |
Kinh độ | 14°9'0" 14.15 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Värmlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 273,080 |
Tính số lượt xem | 63,009 |
Về Filipstads Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 10,521 |
Tính số lượt xem | 2,554 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,055,844 |
Sân bay gần Stora Lönnhöjden, Filipstads Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
HFS | Hagfors Airport | 34 km 21 ml | |
BLE | Dala Airport | 83 km 51 ml | |
KSD | Karlstad Airport | 92 km 57 ml | |
MXX | Mora Airport | 96 km 59 ml | |
ORB | Orebro-Bofors Airport | 111 km 69 ml | |
EVG | Sveg Airport | 213 km 133 ml |