Thời gian hiện tại ở Liljendal, Filipstads Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Filipstads Kommun, Värmlands län – Liljendal. Đánh bẩy Liljendal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Liljendal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Liljendal, nhiều khách sạn ở Liljendal, dân số ở Liljendal, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Liljendal, Filipstads Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:01
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Liljendal, Filipstads Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:05 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 21:55 |
Về Liljendal, Filipstads Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 60°7'60" 60.1333 |
Kinh độ | 14°4'0" 14.0667 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Värmlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 273,080 |
Tính số lượt xem | 63,663 |
Về Filipstads Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 10,521 |
Tính số lượt xem | 2,575 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,067,327 |
Sân bay gần Liljendal, Filipstads Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
HFS | Hagfors Airport | 30 km 19 ml | |
BLE | Dala Airport | 86 km 53 ml | |
KSD | Karlstad Airport | 92 km 57 ml | |
MXX | Mora Airport | 95 km 59 ml | |
ORB | Orebro-Bofors Airport | 115 km 71 ml | |
EVG | Sveg Airport | 212 km 132 ml |