Thời gian hiện tại ở Norra Gräs, Hagfors Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Hagfors Kommun, Värmlands län – Norra Gräs. Đánh bẩy Norra Gräs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Norra Gräs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Norra Gräs, nhiều khách sạn ở Norra Gräs, dân số ở Norra Gräs, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Norra Gräs, Hagfors Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:36
:06 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Norra Gräs, Hagfors Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:17 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 21:45 |
Về Norra Gräs, Hagfors Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 59°51'0" 59.85 |
Kinh độ | 13°45'0" 13.75 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Värmlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 273,080 |
Tính số lượt xem | 63,286 |
Về Hagfors Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 12,456 |
Tính số lượt xem | 3,195 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,061,000 |
Sân bay gần Norra Gräs, Hagfors Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
HFS | Hagfors Airport | 21 km 13 ml | |
TYF | Torsby Airport | 54 km 33 ml | |
KSD | Karlstad Airport | 57 km 35 ml | |
ORB | Orebro-Bofors Airport | 101 km 63 ml | |
BLE | Dala Airport | 117 km 73 ml | |
MXX | Mora Airport | 130 km 81 ml |