Thời gian hiện tại ở Östra Högkulla, Norsjö Kommun, Västerbottens län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Norsjö Kommun, Västerbottens län – Östra Högkulla. Đánh bẩy Östra Högkulla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Östra Högkulla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Östra Högkulla, nhiều khách sạn ở Östra Högkulla, dân số ở Östra Högkulla, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Östra Högkulla, Norsjö Kommun, Västerbottens län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:53
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Östra Högkulla, Norsjö Kommun, Västerbottens län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 03:57 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 21:20 |
Về Östra Högkulla, Norsjö Kommun, Västerbottens län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 65°1'0" 65.0167 |
Kinh độ | 19°30'0" 19.5 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Västerbottens län, Kingdom of Sweden
Dân số | 260,217 |
Tính số lượt xem | 56,708 |
Về Norsjö Kommun, Västerbottens län, Kingdom of Sweden
Dân số | 4,280 |
Tính số lượt xem | 3,118 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,019,095 |
Sân bay gần Östra Högkulla, Norsjö Kommun, Västerbottens län, Kingdom of Sweden
LYC | Lycksele Airport | 64 km 40 ml | |
AJR | Arvidsjaur Airport | 65 km 40 ml | |
SFT | Skelleftea Airport | 86 km 54 ml | |
GEV | Gallivare Airport | 243 km 151 ml | |
KRN | Kiruna Airport | 314 km 195 ml |