Thời gian hiện tại ở Sandås, Lycksele kommun, Västerbottens län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Lycksele kommun, Västerbottens län – Sandås. Đánh bẩy Sandås mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sandås mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sandås, nhiều khách sạn ở Sandås, dân số ở Sandås, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Sandås, Lycksele kommun, Västerbottens län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:42
:55 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sandås, Lycksele kommun, Västerbottens län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 21:07 |
Về Sandås, Lycksele kommun, Västerbottens län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 64°43'0" 64.7167 |
Kinh độ | 17°46'60" 17.7833 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Västerbottens län, Kingdom of Sweden
Dân số | 260,217 |
Tính số lượt xem | 56,399 |
Về Lycksele kommun, Västerbottens län, Kingdom of Sweden
Dân số | 12,371 |
Tính số lượt xem | 3,544 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,013,055 |
Sân bay gần Sandås, Lycksele kommun, Västerbottens län, Kingdom of Sweden
LYC | Lycksele Airport | 48 km 30 ml | |
VHM | Vilhelmina Airport | 55 km 34 ml | |
AJR | Arvidsjaur Airport | 120 km 75 ml | |
OER | Ornskoldsvik Airport | 157 km 97 ml | |
KRF | Kramfors Airport | 185 km 115 ml |