Thời gian hiện tại ở Tuna, Timrå Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Timrå Kommun, Västernorrlands län – Tuna. Đánh bẩy Tuna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tuna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tuna, nhiều khách sạn ở Tuna, dân số ở Tuna, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Tuna, Timrå Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:09
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tuna, Timrå Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 21:04 |
Về Tuna, Timrå Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 62°38'42" 62.6451 |
Kinh độ | 17°19'50" 17.3306 |
Dân số | 249 |
Tính số lượt xem | 273 |
Về Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 241,981 |
Tính số lượt xem | 62,379 |
Về Timrå Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 17,980 |
Tính số lượt xem | 4,513 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,016,841 |
Sân bay gần Tuna, Timrå Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
SDL | Sundsvall-Timra Airport | 15 km 9 ml | |
KRF | Kramfors Airport | 50 km 31 ml | |
OER | Ornskoldsvik Airport | 120 km 74 ml | |
VHM | Vilhelmina Airport | 222 km 138 ml | |
LYC | Lycksele Airport | 223 km 138 ml |