Thời gian hiện tại ở Norgården, Öckerö Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Öckerö Kommun, Västra Götalands län – Norgården. Đánh bẩy Norgården mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Norgården mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Norgården, nhiều khách sạn ở Norgården, dân số ở Norgården, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Norgården, Öckerö Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:00
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Norgården, Öckerö Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 21:36 |
Về Norgården, Öckerö Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 57°42'45" 57.7125 |
Kinh độ | 11°38'46" 11.6461 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 1,600,447 |
Tính số lượt xem | 126,577 |
Về Öckerö Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 12,461 |
Tính số lượt xem | 451 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,056,909 |
Sân bay gần Norgården, Öckerö Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
GOT | Goteborg Landvetter Airport | 39 km 24 ml | |
THN | Trollhattan Airport | 73 km 45 ml | |
HAD | Halmstad Airport | 135 km 84 ml | |
AAR | Aarhus Airport | 168 km 104 ml | |
AGH | Angelholm Helsingborg Airport | 174 km 108 ml | |
TRF | Torp Sandefjord Airport | 182 km 113 ml |